Có 2 kết quả:
閉塞 bì sè ㄅㄧˋ ㄙㄜˋ • 闭塞 bì sè ㄅㄧˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bế tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop up
(2) to close up
(3) hard to get to
(4) out of the way
(5) inaccessible
(6) unenlightened
(7) blocking
(2) to close up
(3) hard to get to
(4) out of the way
(5) inaccessible
(6) unenlightened
(7) blocking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bế tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop up
(2) to close up
(3) hard to get to
(4) out of the way
(5) inaccessible
(6) unenlightened
(7) blocking
(2) to close up
(3) hard to get to
(4) out of the way
(5) inaccessible
(6) unenlightened
(7) blocking
Bình luận 0