Có 2 kết quả:

閉塞 bì sè ㄅㄧˋ ㄙㄜˋ闭塞 bì sè ㄅㄧˋ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bế tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop up
(2) to close up
(3) hard to get to
(4) out of the way
(5) inaccessible
(6) unenlightened
(7) blocking

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bế tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop up
(2) to close up
(3) hard to get to
(4) out of the way
(5) inaccessible
(6) unenlightened
(7) blocking

Bình luận 0